ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maledictory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maledictory


maledictory /,mæli'diktiv/ (maledictory) /,mæli'diktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chửi rủa, nguyền rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…