Câu ví dụ:
Malaysia has 20 FIFA referees while Thailand leads the region with 26.
Nghĩa của câu:Malaysia có 20 trọng tài FIFA trong khi Thái Lan dẫn đầu khu vực với 26.
referees
Ý nghĩa
@referee /,refə'ri:/
* danh từ
- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
* động từ
- (thể dục,thể thao) làm trọng tài
=to referee [at] a match+ làm trọng tài cho một trận đấu
@referee
- (lý thuyết trò chơi) trọng tài