EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malapropisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malapropisms
malapropism /'mæləprɔpizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười
← Xem thêm từ malapropism
Xem thêm từ malapropos →
Từ vựng liên quan
apr
is
ism
isms
la
lap
m
ma
malapropism
ms
op
pi
pr
pro
prop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…