EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malapert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malapert
malapert /'mæləpə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ
← Xem thêm từ malaises
Xem thêm từ malapportionment →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
la
lap
m
ma
pe
per
pert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…