EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malady
malady /'mælədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh tật
(nghĩa bóng) tệ nạn
social maladies
→ tệ nạn xã hội
← Xem thêm từ maladroitness
Xem thêm từ malaga →
Từ vựng liên quan
AD
ad
la
lad
lady
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…