EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
makershift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
makershift
makershift /'meikʃift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
tính từ
dùng tạm thời, thay thế tạm thời
← Xem thêm từ makers
Xem thêm từ makes →
Từ vựng liên quan
er
ft
hi
if
m
ma
make
maker
makers
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…