EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
makepeace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
makepeace
makepeace /'meikpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hoà giải, người dàn xếp
← Xem thêm từ makefast
Xem thêm từ maker →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
ep
m
ma
make
pe
pea
peace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…