ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ makepeace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng makepeace


makepeace /'meikpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hoà giải, người dàn xếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…