ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ make-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng make-up


make-up /'meikʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
what a remarkable make up → hoá trang đẹp hoá!
that woman uses too much make up → bà kia son phấn nhiều quá
  (ngành in) cách sắp trang
  cấu tạo, bản chất, tính chất
to be of generous make up → bản chất là người hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…