ex. Game, Music, Video, Photography

Make sure Hanoi is in your route planner, & rdquo; he say.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Make sure Hanoi is in your route planner, & rdquo; he say.

Nghĩa của câu:

sure


Ý nghĩa

@sure /ʃuə/
* tính từ
- chắc, chắc chắn
=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
=I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận
=to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
=to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn
=a sure shot+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
- thật, xác thật
=to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói, cô ta không xinh
=so it is, to be sure!+ đấy, thật là như thế!
!to make sure
- chắc chắn
- nắm chắc, làm cho chắc chắn
!show and sure
- chậm mà chắc
* phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn
=it sure was cold+ chắc chắn là rét
- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
='tis pleasant, sure, to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
!as sure as eggs is eggs
!as sure as a gun
- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn
!for sure
- chắc chắn
!sure enough
- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa

@sure
- chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…