ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maintenances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maintenances


maintenance /'meintinəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản
for the maintenance of their rights, the workmen must struggle → để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
  sự nuôi, sự cưu mang
to work for the maintenance of one's family → làm việc để nuôi gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…