ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mainspring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mainspring


mainspring /'meinspriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây cót chính (của đồng hồ)
  (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…