EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mainspring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mainspring
mainspring /'meinspriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây cót chính (của đồng hồ)
(nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
← Xem thêm từ mainsheet
Xem thêm từ mainsprings →
Từ vựng liên quan
ai
in
ins
m
ma
main
mains
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…