ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mails


mail /meil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo giáp

ngoại động từ


  mặc áo giáp

danh từ


  thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
  chuyển thư
  bưu điện
  xe thư (xe lửa)

ngoại động từ


  gửi qua bưu điện

Các câu ví dụ:

1. In one, a private-equity firm would acquire Yahoo's core web business and merge its media and news properties with the Mail's global online operations.


Xem tất cả câu ví dụ về mail /meil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…