ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mailbags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mailbags


mailbag

Phát âm


Ý nghĩa

  túi thư (để mang thư đi)
  bó thư (các thư từ đã nhận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…