EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mail order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mail order
mail order /'meil,ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
← Xem thêm từ mail-oder house
Xem thêm từ mail-order firm →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
m
ma
mail
or
order
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…