EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mail-carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mail-carrier
mail-carrier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe mang thư
như letter carrier
← Xem thêm từ mail-car
Xem thêm từ mail-cart →
Từ vựng liên quan
ai
ail
car
carrier
er
m
ma
mail
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…