EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maieutics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maieutics
maieutics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách đỡ đẻ
phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp
← Xem thêm từ maieutic
Xem thêm từ maigre →
Từ vựng liên quan
ai
ic
m
ma
maieutic
ti
tic
tics
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…