ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mahouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mahouts


mahout /mə'haut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ân ddộ) quản tượng

Các câu ví dụ:

1. mahouts racing their elephants during the Buon Don elephant festival in Dak Lak.


Xem tất cả câu ví dụ về mahout /mə'haut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…