mahout /mə'haut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ân ddộ) quản tượng
Các câu ví dụ:
1. mahouts racing their elephants during the Buon Don elephant festival in Dak Lak.
Xem tất cả câu ví dụ về mahout /mə'haut/
1. mahouts racing their elephants during the Buon Don elephant festival in Dak Lak.