EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnum
magnum /'mægnəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chai lớn (2, 250 lít)
← Xem thêm từ magnolias
Xem thêm từ magnum bonum →
Từ vựng liên quan
gnu
m
ma
mag
nu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…