EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnetofluiddynamics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnetofluiddynamics
magnetofluiddynamics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện từ thủy động học
← Xem thêm từ magneto-optics
Xem thêm từ magnetograph →
Từ vựng liên quan
AM
am
dd
dynamic
dynamics
flu
fluid
ic
id
m
ma
mag
magnet
magneto
mi
net
of
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…