EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnesium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnesium
magnesium /mæg'ni:zjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Magiê
← Xem thêm từ magnesite
Xem thêm từ magnet →
Từ vựng liên quan
m
ma
mag
si
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…