EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnesic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnesic
magnesic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như magnesian
← Xem thêm từ magnesian
Xem thêm từ magnesite →
Từ vựng liên quan
ic
m
ma
mag
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…