EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnanimity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnanimity
magnanimity /,mægnə'nimiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
hành động hào hiệp, hành động cao thượng
← Xem thêm từ magnalium
Xem thêm từ magnanimous →
Từ vựng liên quan
an
it
m
ma
mag
mi
mity
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…