ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magistracies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magistracies


magistracy /'mædʤistrəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức quan toà
  nhiệm kỳ quan toà
  tập thể các quan toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…