EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maggot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maggot
maggot /'mægət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con giòi (trong thịt thối, phó mát)
(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
to have a maggot in one's head
→ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
← Xem thêm từ mages
Xem thêm từ maggotry →
Từ vựng liên quan
go
got
m
ma
mag
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…