ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maenads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maenads


maenad /'mi:næd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà tế thần rượu Bắc cút
  người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…