EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maenads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maenads
maenad /'mi:næd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà tế thần rượu Bắc cút
người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng
← Xem thêm từ maenadic
Xem thêm từ maestoso →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
en
m
ma
maenad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…