EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrocrystalline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrocrystalline
macrocrystalline
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có dạng tinh thể lớn
← Xem thêm từ macrocosms
Xem thêm từ macrocyte →
Từ vựng liên quan
ac
all
cry
crystal
crystalline
in
li
line
m
ma
mac
macro
oc
ocr
roc
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…