EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macroclimatology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macroclimatology
macroclimatology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn
← Xem thêm từ macroclimatic
Xem thêm từ macrocosm →
Từ vựng liên quan
ac
at
climatology
li
lima
lo
log
logy
m
ma
mac
macro
mat
oc
ology
roc
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…