EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrobiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrobiotic
macrobiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
macrobiotic food
→thức ăn chay
← Xem thêm từ macroaggregate
Xem thêm từ macrobiotics →
Từ vựng liên quan
ac
bi
ic
m
ma
mac
macro
ob
obi
ot
otic
rob
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…