ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machos


macho

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi
* danh từ
  đại trượng phu; bậc nam nhi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…