EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maceration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maceration
maceration /,mæsə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngâm, sự giầm
sự hành xác
← Xem thêm từ macerating
Xem thêm từ macerative →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ce
er
era
ion
m
ma
mac
mace
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…