EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maccaboy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maccaboy
maccaboy /'mækəbɔ:/ (maccaboy) /'mækəbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma cu ba, quần đảo Mác ti ních)
← Xem thêm từ maccabaw
Xem thêm từ maccaroni →
Từ vựng liên quan
ab
abo
ac
bo
boy
cab
cc
m
ma
mac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…