EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macaroon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macaroon
macaroon /,mækə'ru:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh hạnh nhân
← Xem thêm từ macaronies
Xem thêm từ macaroons →
Từ vựng liên quan
ac
car
m
ma
mac
on
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…