EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyrists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyrists
lyrist /'laiərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chơi đàn lia
nhà thơ trữ tình
← Xem thêm từ lyrist
Xem thêm từ lyse →
Từ vựng liên quan
is
l
lyrist
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…