EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyophilizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyophilizations
lyophilization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá) sự làm khô lạnh
← Xem thêm từ lyophilization
Xem thêm từ lyophilize →
Từ vựng liên quan
at
hi
ion
ions
l
li
lyophilization
on
op
phi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…