EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lynx-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lynx-eyed
lynx-eyed /liɳksaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh mắt như mèo rừng linh
← Xem thêm từ lynx
Xem thêm từ lynxes →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
l
lynx
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…