EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lymphocytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lymphocytes
lymphocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
← Xem thêm từ lymphocyte
Xem thêm từ lymphs →
Từ vựng liên quan
ho
l
lymph
lymphocyte
mp
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…