ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lymphatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lymphatic


lymphatic /lim'fætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system → hệ bạch huyết
  nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc

danh từ


  mạch bạch huyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…