EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lying in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lying in
lying in /'laiiɳ'in/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sinh đẻ, sự ở cữ
← Xem thêm từ lying
Xem thêm từ lying-in →
Từ vựng liên quan
in
l
lying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…