EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luxuriance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luxuriance
luxuriance /lʌg'zjuəriəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sum sê, sự um tùm (cây cối)
sự phong phú, sự phồn thịnh
sự hoa mỹ (văn phong)
← Xem thêm từ luxmetar
Xem thêm từ luxuriant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
l
lux
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…