EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luteous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luteous
luteous /'lu:tiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(số nhiều) có màu da cam
← Xem thêm từ lutenists
Xem thêm từ lutes →
Từ vựng liên quan
l
lute
ou
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…