ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luteous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luteous


luteous /'lu:tiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (số nhiều) có màu da cam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…