EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustily
lustily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mạnh mẽ, cường tráng
← Xem thêm từ lustiest
Xem thêm từ lustiness →
Từ vựng liên quan
l
LUS
lust
st
ti
til
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…