EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustier
lusty /'lʌsti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
a lusty young man
→ một thanh niên cường tráng
← Xem thêm từ lustfulness
Xem thêm từ lustiest →
Từ vựng liên quan
er
l
LUS
lust
st
ti
tie
tier
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…