EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luridness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luridness
luridness /'ljuəridnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc
sự ghê gớm, sự khủng khiếp
← Xem thêm từ luridly
Xem thêm từ luring →
Từ vựng liên quan
id
l
lur
lurid
ri
rid
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…