ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lurch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lurch


lurch /lə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tròng trành, lắc lư
  đi lảo đảo

danh từ


  sự tròng trành, sự lắc lư
  sự đi lảo đảo

danh từ


  to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn

Các câu ví dụ:

1. In recent years, a number of companies in Vietnam have operated pyramid schemes under the guise of multi-level marketing, taking money from tens of thousands of people and leaving them in the lurch.


Xem tất cả câu ví dụ về lurch /lə:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…