EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lunules
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lunules
lunule /'lu:nju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)
← Xem thêm từ lunule
Xem thêm từ luny →
Từ vựng liên quan
l
lunule
nu
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…