ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lunules

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lunules


lunule /'lu:nju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…