EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luminance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luminance
luminance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độ chói
(điện ảnh) độ ngời
(vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng
← Xem thêm từ luminaire
Xem thêm từ luminaries →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
in
l
lumina
mi
min
nance
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…