ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lukewarmness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lukewarmness


lukewarmness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trạng thái ấm, trạng thái âm ấm
  tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…