EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luftwaffe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luftwaffe
luftwaffe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
không quân Đức (chiến tranh thế giới II)
← Xem thêm từ luffs
Xem thêm từ lug →
Từ vựng liên quan
ft
l
twa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…