EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lucifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lucifer
lucifer /'lu:sifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ma vương
(thiên văn học) sao Mai
← Xem thêm từ lucidly
Xem thêm từ luciferin →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
er
if
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…