ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lower-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lower-class


lower-class

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc giai cấp dưới
  thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…