EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lower-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lower-class
lower-class
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc giai cấp dưới
thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới
← Xem thêm từ lower chamber
Xem thêm từ lower deck →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
er
l
la
lass
lo
low
lower
ow
owe
ss
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…